1. Giá thể trồng cây đá perlite toàn tập
(Bài viết được dịch từ Wikipedia để mọi người cùng tham khảo)
Perlite là một loại thủy tinh núi lửa vô định hình có hàm lượng nước tương đối cao, thường được hình thành do sự hydrat hóa của obsidian. Nó xảy ra tự nhiên và có đặc tính bất thường là nở ra rất nhiều khi được làm nóng đủ. Nó là một khoáng chất công nghiệp, thích hợp “làm chất thông lượng gốm để giảm nhiệt độ thiêu kết”, và là một sản phẩm thương mại hữu ích cho mật độ thấp của nó sau khi xử lý.
Perlite mềm khi đạt đến nhiệt độ 850–900 ° C (1.560–1.650 ° F). Nước bị mắc kẹt trong cấu trúc của vật liệu bốc hơi và thoát ra ngoài, và điều này làm cho vật liệu nở ra gấp 7–16 lần thể tích ban đầu. Vật liệu nở ra có màu trắng rực rỡ, do phản xạ của các bong bóng bị mắc kẹt. Đá trân châu chưa mở rộng (“thô”) có mật độ khối khoảng 1100 kg / m3 (1,1 g / cm3), trong khi đá trân châu mở rộng điển hình có khối lượng riêng khoảng 30–150 kg / m3 (0,03–0,50 g / cm3). [2 ]
2. Tính chất lý hóa của đá Perlite
- 70–75% silicon dioxide: SiO2
- 12–15% aluminium oxide: Al2O3
- 3–4% sodium oxide: Na2O
- 3–5% potassium oxide: K2O
- 5-2% iron oxide: Fe2O3
- 2–0.7% magnesium oxide: MgO
- 5–1.5% calcium oxide: CaO
- 3–5% loss on ignition (chemical / combined water)[3]
3. Nguồn cung và sản lượng đá perlite
Perlite là tài nguyên không thể tái tạo. Trữ lượng đá trân châu trên thế giới ước tính khoảng 700 triệu tấn.
Tài nguyên đá trân châu đã được xác nhận hiện có ở Armenia lên tới 150 triệu m3, trong khi tổng lượng tài nguyên dự kiến lên tới 3 tỷ m3. Xem xét mật độ cụ thể 1,1 tấn / m3, trữ lượng xác nhận ở Armenia lên tới 136 triệu tấn.
Dự trữ được báo cáo khác là: Hy Lạp – 120 triệu tấn, Thổ Nhĩ Kỳ, Mỹ và Hungary – khoảng 49-57 triệu tấn.
Sản lượng đá trân châu trên thế giới, dẫn đầu là Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ, Hy Lạp, Hoa Kỳ, Armenia và Hungary, đạt 4.6 triệu tấn vào năm 2018
4. Ứng dụng đá perlite
Do mật độ thấp và giá tương đối thấp, nhiều ứng dụng thương mại cho đá trân châu đã được phát triển.
Ứng dụng đá Perlite trong nông nghiệp
Trong trồng trọt, đá trân châu có thể được sử dụng như một chất cải tạo đất hoặc một mình làm giá thể cho thủy canh hoặc để bắt đầu giâm cành. Khi được sử dụng như một chất điều chỉnh đất trồng, nó có độ thẩm thấu cao và giữ nước thấp và giúp ngăn chặn sự nén chặt của đất.
Ứng dụng trong Công nghiệp và sản xuất
Trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất, nó được sử dụng trong vữa trát nhẹ, bê tông và vữa, vật liệu cách nhiệt và gạch trần.Nó cũng có thể được sử dụng để chế tạo vật liệu composite có cấu trúc bánh sandwich hoặc để tạo bọt cú pháp.
Bộ lọc đá trân châu khá phổ biến trong việc lọc bia trước khi nó được đóng chai. [Cần dẫn nguồn]
Một lượng nhỏ đá trân châu cũng được sử dụng trong xưởng đúc, vật liệu cách nhiệt đông lạnh và gốm sứ (như một chất phụ gia đất sét). [Cần dẫn nguồn] Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất nổ.
Ứng dụng đá perlite trong lọc thủy sinh
Perlite hiện đang được sử dụng trong công nghệ lọc hồ bơi thương mại, để thay thế cho các bộ lọc đất tảo cát. Perlite là một chất hỗ trợ lọc tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi như một chất thay thế cho đất tảo cát. Sự phổ biến của việc sử dụng đá trân châu làm phương tiện lọc đang tăng lên đáng kể trên toàn thế giới. Một số sản phẩm tồn tại trên thị trường để cung cấp lọc dựa trên đá trân châu. Một số bộ lọc perlite và vật liệu perlite đã đáp ứng phê duyệt NSF-50 (Aquify PMF Series và AquaPerl), tiêu chuẩn hóa chất lượng nước và an toàn công nghệ và hiệu suất. Đá trân châu có thể được xử lý an toàn thông qua các hệ thống nước thải hiện có, mặc dù một số nhà điều hành hồ bơi chọn tách đá trân châu bằng bể lắng hoặc hệ thống sàng lọc để xử lý riêng.
Ứng dụng đá Perlite Công nghệ sinh học
Do tính ổn định nhiệt và cơ học, không độc, và khả năng chống lại sự tấn công của vi sinh vật và dung môi hữu cơ cao, đá trân châu được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghệ sinh học. Perlite được tìm thấy là một chất hỗ trợ tuyệt vời cho việc cố định các chất xúc tác sinh học như các enzym cho các ứng dụng cảm biến và xử lý sinh học
Ứng dụng trong Mỹ phẩm
Perlite được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất hấp thụ và tẩy tế bào chết cơ học.